Có 1 kết quả:

vải
Âm Nôm: vải
Tổng nét: 15
Bộ: cân 巾 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨丨一一丨一フ丶一ノ丨フ丨
Unicode: U+22144
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

vải

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vải hoa; quả vải