Có 1 kết quả:

mền
Âm Nôm: mền
Tổng nét: 17
Bộ: cân 巾 (+14 nét)
Hình thái: 綿
Nét bút: 丨フ丨フフ丶丶丶丶ノ丨フ一一丨フ丨
Unicode: U+22167
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

mền

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cái mền, chăn mền