Có 1 kết quả:

rèm
Âm Nôm: rèm
Tổng nét: 22
Bộ: cân 巾 (+19 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ丨ノ一丶ノ一丶丶一ノ丶ノ一フ一一丨丨ノ丶
Unicode: U+22181
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 5

1/1

rèm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rèm cửa