Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ:
tịch 夕 (+11 nét),
can 干 (+11 nét)
Hình thái:
⿰并夜Nét bút:
丶ノ一一ノ丨丶一ノ丨ノフ丶丶Unicode:
U+221A3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận