Có 1 kết quả:

may
Âm Nôm: may
Tổng nét: 16
Bộ: can 干 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶ノ一一丨一丨ノ丶ノ一ノ丶
Unicode: U+221A7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

may

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

may mắn, rủi may