Có 1 kết quả:

nến
Âm Nôm: nến
Tổng nét: 21
Bộ: can 干 (+18 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフフ丨フノ丶一フ丶丶フ丶丶フノ一一丨一丨
Unicode: U+221AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

nến

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đèn nến