Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tư
Tổng nét: 22
Bộ: yêu 幺 (+19 nét)
Nét bút: フフ丶フフ丶丶一ノ丶フ丨ノフノノ一ノ丶一一フ
Unicode: U+221D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 22
Bộ: yêu 幺 (+19 nét)
Nét bút: フフ丶フフ丶丶一ノ丶フ丨ノフノノ一ノ丶一一フ
Unicode: U+221D6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0