Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
aoTổng nét: 9
Bộ:
nghiễm 广 (+6 nét)
Hình thái:
⿸广合Nét bút:
丶一ノノ丶一丨フ一Thương Hiệt: IOMR (戈人一口)
Unicode:
U+22208Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận