Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: nghiễm 广 (+6 nét)
Nét bút: 丶一ノフ一丨丨ノ丶
Unicode: U+22218
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): ロク (roku)
Âm Nhật (kunyomi): しか (shika), か (ka)

Tự hình 1

Bình luận 0