Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hậuTổng nét: 10
Bộ:
tử 子 (+7 nét),
nghiễm 广 (+7 nét)
Hình thái:
⿸广⿱日子Nét bút:
丶一ノ丨フ一一フ丨一Unicode:
U+22232Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận