Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: làu, lâu
Tổng nét: 11
Bộ: nghiễm 广 (+8 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一丨フ丨丶一ノ丶
Unicode: U+22240
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0