Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tườngTổng nét: 11
Bộ:
nghiễm 广 (+8 nét)
Hình thái:
⿸广⿱士⿶凵口Nét bút:
丶一ノ一丨一丨フ一フ丨Unicode:
U+22248Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận