Có 1 kết quả:

ấm
Âm Nôm: ấm
Tổng nét: 12
Bộ: nghiễm 广 (+9 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ丶一丶ノ一丨フ一一
Unicode: U+22269
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

ấm

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ấm đầu; cậu ấm