Có 1 kết quả:

kho
Âm Nôm: kho
Tổng nét: 12
Bộ: nghiễm 广 (+9 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一丨ノ丶一丨丨フ一
Unicode: U+2227D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

kho

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

kho tàng