Có 1 kết quả:

vựa
Âm Nôm: vựa
Tổng nét: 13
Bộ: nghiễm 广 (+10 nét)
Nét bút: 丶一ノ一丨丨一ノ丨フ一一丨
Unicode: U+22291
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

vựa

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

vựa lúa