Có 2 kết quả:

bổivòm
Âm Nôm: bổi, vòm
Tổng nét: 14
Bộ: nghiễm 广 (+11 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一丨一丶一丶ノ一丨フ一
Unicode: U+222AB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Bình luận 0

1/2

bổi

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

đống bổi

vòm

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhà vòm