Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tửTổng nét: 16
Bộ:
nghiễm 广 (+13 nét)
Hình thái:
⿸广訾Nét bút:
丶一ノ丨一丨一ノフ丶一一一丨フ一Unicode:
U+222C0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận