Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ: nghiễm 广 (+14 nét)
Hình thái: 广
Nét bút: 丶一ノ一ノ丶一丨フ一丨フ一丨フ一フ
Unicode: U+222D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1