Có 2 kết quả:

dướiđáy
Âm Nôm: dưới, đáy
Tổng nét: 19
Bộ: nghiễm 广 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノフ丶フ丨フ丨丶一ノノフ一フ丶
Unicode: U+222F4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

dưới

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

phía dưới

đáy

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đáy bể, đáy giếng