Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: phũ, ,
Tổng nét: 21
Bộ: nghiễm 广 (+18 nét)
Hình thái: 广𣚨
Nét bút: 丶一ノ一ノ丶一丨丨一一丨ノ丶一丨丨一一丨ノ丶
Unicode: U+2230B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0