Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: di
Tổng nét: 19
Bộ: củng 廾 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一フフ丶丨ノ丶フフ丶丨ノ丶一ノ丨
Unicode: U+22375
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2