Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
tét,
tết,
tiết,
típ,
títTổng nét: 4
Bộ:
cung 弓 (+1 nét)
Hình thái:
⿻弓丶Nét bút:
フ一フ丶Unicode:
U+2239BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận