Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
dẫn,
dợn,
giận,
giỡnTổng nét: 5
Bộ:
cung 弓 (+2 nét)
Hình thái:
⿰弓人Nét bút:
フ一フノ丶Unicode:
U+223A2Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận