Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
đêTổng nét: 6
Bộ:
cung 弓 (+3 nét)
Hình thái:
⿱⿻弓人一Nét bút:
フ一フノ丶一Unicode:
U+223B6Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận