Có 3 kết quả:
giàng • giạng • giằng
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giàng ná (căng dây cung), giàng thun (cái cung bắn đạn tròn)
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
giạng chân; giệnh giạng
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giằng co; giằng xé
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm