Có 1 kết quả:

cong
Âm Nôm: cong
Tổng nét: 9
Bộ: cung 弓 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨丨一フ一フ
Unicode: U+223E2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

cong

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bẻ cong, chân cong, cong queo, đường cong; cong cớn