Có 2 kết quả:

congcòng
Âm Nôm: cong, còng
Tổng nét: 9
Bộ: cung 弓 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フ丨フ一丨丨一
Unicode: U+223E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

cong

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

bẻ cong, chân cong, cong queo, đường cong; cong cớn

còng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

còng lưng, còng queo