Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tương
Tổng nét: 14
Bộ: cung 弓 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フ一丨一一一フノ丶フ一フ
Unicode: U+22413
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Bình luận 0