Có 2 kết quả:

soisôi
Âm Nôm: soi, sôi
Tổng nét: 15
Bộ: cung 弓 (+12 nét)
Hình thái: 丿
Nét bút: フ一フ一ノ丨フ一一一丨フ一フ
Unicode: U+2241D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

soi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

sôi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sôi sục