Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
kìnhTổng nét: 15
Bộ:
cung 弓 (+12 nét)
Hình thái:
⿱敬弓Nét bút:
丨一丨一ノフ丨フ一ノ一ノ丶フ一フUnicode:
U+22427Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Bình luận