Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: di
Tổng nét: 18
Bộ: cung 弓 (+15 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: フ一フ一丨一丨丨フ丨ノ丶ノ丶ノ丶ノ丶
Unicode: U+22433
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1