Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: di
Tổng nét: 20
Bộ: cung 弓 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フ丶一ノ一丨ノ丶一丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
Unicode: U+22440
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2