Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
trệTổng nét: 12
Bộ:
kệ 彐 (+9 nét)
Hình thái:
⿱彑癸Nét bút:
フフ一フ丶ノノ丶一一ノ丶Unicode:
U+22463Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận