Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: tứ
Tổng nét: 14
Bộ: kệ 彐 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一一丨フノ丶フ一一丨フノ丶
Unicode: U+22468
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0