Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: di
Tổng nét: 18
Bộ: kệ 彐 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一一丶ノ一丨ノ丶フフ丶丨ノ丶一ノ丶
Unicode: U+22474
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2