Có 1 kết quả:

chín
Âm Nôm: chín
Tổng nét: 5
Bộ: sam 彡 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノノノ
Unicode: U+22482
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/1

chín

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

số chín; chín chắn