Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: củ
Tổng nét: 13
Bộ: sam 彡 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶一フ丶一ノ丶ノノノフ丨
Unicode: U+224A5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2