Có 1 kết quả:

sau
Âm Nôm: sau
Tổng nét: 18
Bộ: xích 彳 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノノ丨フフ丶ノフ丶丶ノ一丨ノ丶フノ一
Unicode: U+22595
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

1/1

sau

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đằng sau, đi sau