Có 1 kết quả:

sau
Âm Nôm: sau
Tổng nét: 18
Bộ: xích 彳 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶フノ一ノノ丨フフ丶ノフ丶
Unicode: U+22596
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

sau

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trước sau, sau cùng, sau này