Có 2 kết quả:

átắt
Âm Nôm: át, ắt
Tổng nét: 6
Bộ: tâm 心 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丶ノ丶
Unicode: U+225AE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

át

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lấn át (tranh chỗ)

ắt

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ắt là (đúng thế)