Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
dái,
ráiTổng nét: 5
Bộ:
tâm 心 (+2 nét)
Hình thái:
⿰⺖几Nét bút:
丶丶丨ノフThương Hiệt: PHN (心竹弓)
Unicode:
U+225AFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận