Có 2 kết quả:

nhớưa
Âm Nôm: nhớ, ưa
Tổng nét: 6
Bộ: tâm 心 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨フノ一
Unicode: U+225B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

nhớ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ghi nhớ, nhớ ra

ưa

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ưa nhìn