Có 1 kết quả:

mến
Âm Nôm: mến
Tổng nét: 7
Bộ: tâm 心 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一丨フフ
Unicode: U+225D4
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

mến

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

yêu mến