Có 1 kết quả:

thít
Âm Nôm: thít
Tổng nét: 7
Bộ: tâm 心 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一フフノ
Unicode: U+225E0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 3

1/1

thít

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thút thít, im thin thít