Có 1 kết quả:

tẻ
Âm Nôm: tẻ
Tổng nét: 7
Bộ: tâm 心 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨一フノフ
Unicode: U+225FD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/1

tẻ

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

tẻ nhạt