Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
mậuTổng nét: 9
Bộ:
tâm 心 (+5 nét)
Hình thái:
⿱矛心Nét bút:
フ丶フ丨ノ丶フ丶丶Unicode:
U+22605Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận