Có 2 kết quả:

rùngrúng
Âm Nôm: rùng, rúng
Tổng nét: 8
Bộ: tâm 心 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨ノフ一一丨
Unicode: U+2262D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/2

rùng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rùng rình

rúng

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rẻ rúng