Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
mễTổng nét: 9
Bộ:
tâm 心 (+6 nét)
Hình thái:
⿰⺖米Nét bút:
丶丶丨丶ノ一丨ノ丶Unicode:
U+2263AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận