Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
dứt,
tạt,
tắt,
tấtTổng nét: 10
Bộ:
tâm 心 (+6 nét)
Hình thái:
⿱米心Nét bút:
丶ノ一丨ノ丶丶フ丶丶Unicode:
U+2263BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận