Có 3 kết quả:

dáidạirái
Âm Nôm: dái, dại, rái
Tổng nét: 9
Bộ: tâm 心 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶丨丨フ一一フノ
Unicode: U+2263D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 4

1/3

dái

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bìu dái, dái mít, lợn dái

dại

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cỏ dại, hoang dại; dại dột

rái

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

xem Dái